Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures

From Crypto trade
Jump to navigation Jump to search

🎁 Get up to 6800 USDT in welcome bonuses on BingX
Trade risk-free, earn cashback, and unlock exclusive vouchers just for signing up and verifying your account.
Join BingX today and start claiming your rewards in the Rewards Center!

Promo

Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures

Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới đầy hấp dẫn và phức tạp của giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng một trong những rào cản đầu tiên và quan trọng nhất đối với người mới là nắm vững sự khác biệt cốt lõi giữa hai sản phẩm phái sinh phổ biến nhất: Hợp đồng Tương lai (Futures) truyền thống và Hợp đồng Tương lai Vĩnh viễn (Perpetual Futures).

Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn là nền tảng để xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả và quản lý rủi ro tối ưu. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng loại hợp đồng, so sánh chúng dựa trên các yếu tố then chốt, và giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi tham gia thị trường.

Phần 1: Giới Thiệu Chung Về Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử

Hợp đồng tương lai (Futures Contract) là một thỏa thuận pháp lý để mua hoặc bán một tài sản cơ sở (ví dụ: Bitcoin, Ethereum) tại một mức giá xác định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mục đích chính của chúng là phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc đầu cơ (speculation).

Thị trường tiền điện tử đã tiếp nhận khái niệm hợp đồng tương lai và phát triển chúng theo hướng phù hợp với tính chất 24/7 và biến động cao của tài sản kỹ thuật số. Trong bối cảnh này, hai loại hợp đồng chính đã nổi lên: Futures truyền thống và Perpetual Futures.

Phần 2: Hợp Đồng Tương Lai Truyền Thống (Futures)

Hợp đồng tương lai truyền thống, thường thấy trên các sàn giao dịch phái sinh truyền thống (như CME Group cho Bitcoin), có những đặc điểm rất cụ thể, được kế thừa từ thị trường hàng hóa và tài chính truyền thống.

2.1. Đặc Điểm Cốt Lõi của Futures Truyền Thống

1. Ngày Đáo Hạn (Expiration Date): Đây là đặc điểm phân biệt quan trọng nhất. Mỗi hợp đồng tương lai truyền thống đều có một ngày đáo hạn cố định. Khi ngày này đến, hợp đồng sẽ được thanh lý (thường là bằng tiền mặt, không phải giao tài sản vật chất trong trường hợp tiền điện tử). Nhà giao dịch phải quyết định đóng vị thế, chuyển sang hợp đồng đáo hạn tiếp theo, hoặc để hợp đồng đáo hạn tự động kết thúc.

2. Cơ Chế Định Giá (Pricing Mechanism): Giá của hợp đồng tương lai truyền thống thường bị ảnh hưởng bởi Lãi suất Vay (Cost of Carry) và thời gian cho đến khi đáo hạn. Trong thị trường tiền điện tử, giá của hợp đồng này thường có xu hướng hội tụ về giá giao ngay (spot price) khi ngày đáo hạn đến gần.

3. Thanh Toán (Settlement): Hầu hết các hợp đồng tương lai tiền điện tử đều là hợp đồng thanh toán bằng tiền mặt (cash-settled). Điều này có nghĩa là không có việc trao đổi tiền điện tử thực tế; thay vào đó, lợi nhuận hoặc thua lỗ được tính bằng stablecoin hoặc tiền pháp định.

2.2. Ưu và Nhược Điểm của Futures Truyền Thống

Ưu điểm Nhược điểm
Tính minh bạch và quy định cao (đặc biệt trên các sàn lớn) Có ngày đáo hạn, yêu cầu quản lý chu kỳ rollover
Cơ chế phòng ngừa rủi ro rõ ràng Không phù hợp với chiến lược giao dịch tần suất cao (HFT) hoặc lướt sóng ngắn hạn do cần chuyển đổi hợp đồng thường xuyên
Ít bị ảnh hưởng bởi Funding Rate Chi phí giao dịch có thể cao hơn do phí rollover

Phần 3: Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)

Perpetual Futures (thường được gọi là "Perps") là một sản phẩm sáng tạo, được giới thiệu lần đầu bởi BitMEX, nhằm mô phỏng hợp đồng tương lai nhưng loại bỏ hoàn toàn yếu tố ngày đáo hạn. Đây là loại hợp đồng phổ biến nhất được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử tập trung (CEX) ngày nay.

3.1. Đặc Điểm Cốt Lõi của Perpetual Futures

1. Không Có Ngày Đáo Hạn: Như tên gọi, hợp đồng vĩnh viễn không bao giờ đáo hạn. Bạn có thể giữ vị thế Long hoặc Short của mình miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ (margin) và không bị thanh lý. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho nhà giao dịch.

2. Cơ Chế Funding Rate (Phí Tài Trợ): Đây là cơ chế quan trọng nhất và là điểm khác biệt lớn nhất so với Futures truyền thống. Vì không có ngày đáo hạn để buộc giá hội tụ với giá giao ngay, Perpetual Futures sử dụng "Funding Rate" để neo giá hợp đồng với giá giao ngay.

  • Nếu giá Perpetual cao hơn giá giao ngay (thị trường đang Long mạnh), người giữ vị thế Long sẽ trả phí Funding cho người giữ vị thế Short.
  • Nếu giá Perpetual thấp hơn giá giao ngay (thị trường đang Short mạnh), người giữ vị thế Short sẽ trả phí Funding cho người giữ vị thế Long.

Phí này được trao đổi trực tiếp giữa các nhà giao dịch (không phải trả cho sàn giao dịch) và thường được tính toán mỗi 8 giờ (tùy sàn). Cơ chế này giúp ngăn chặn sự sai lệch giá quá lớn giữa hợp đồng và tài sản cơ sở.

3. Đòn Bẩy Cao: Perpetual Futures thường cho phép sử dụng đòn bẩy cao hơn đáng kể so với Futures truyền thống, điều này làm tăng cả lợi nhuận tiềm năng và nguy cơ thua lỗ.

Để tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động và cách thức quản lý rủi ro trong môi trường đòn bẩy cao, bạn có thể tham khảo các tài liệu về Perpetual Futures trên các nguồn tài nguyên chuyên ngành.

3.2. Ưu và Nhược Điểm của Perpetual Futures

Ưu điểm Nhược điểm
Không cần rollover hợp đồng, dễ dàng giữ vị thế dài hạn Phải chịu Funding Rate, có thể trở thành chi phí đáng kể nếu thị trường duy trì xu hướng mạnh
Tính thanh khoản cao và dễ sử dụng cho giao dịch ngắn hạn Rủi ro thanh lý cao hơn do đòn bẩy lớn và sự biến động của thị trường
Phù hợp với các chiến lược giao dịch liên tục như Scalping Cơ chế Funding Rate có thể bị thao túng trong các điều kiện thị trường cực đoan

Các chiến lược giao dịch tần suất cao như Scalping rất phổ biến với Perpetual Futures vì tính linh hoạt về thời gian giữ lệnh. Ví dụ, bạn có thể tìm hiểu về Chiến lược Scalping với ETH Futures để thấy cách các nhà giao dịch tận dụng tính chất vĩnh viễn này.

Phần 4: So Sánh Chi Tiết: Perpetual Futures vs. Futures Truyền Thống

Để làm rõ hơn, chúng ta hãy đặt hai loại hợp đồng này lên bàn cân dựa trên các yếu tố giao dịch quan trọng nhất.

4.1. Yếu Tố Thời Gian và Đáo Hạn

| Tiêu chí | Perpetual Futures | Futures Truyền Thống | | :--- | :--- | :--- | | Ngày Đáo Hạn | Không có (Vĩnh viễn) | Có ngày đáo hạn cố định (ví dụ: hàng quý) | | Quản lý Vị thế | Giữ lệnh miễn là có ký quỹ | Cần đóng hoặc chuyển sang hợp đồng tiếp theo trước ngày đáo hạn | | Chi phí Chu kỳ | Funding Rate (thường 8 giờ một lần) | Chi phí rollover (khi chuyển đổi hợp đồng) |

4.2. Cơ Chế Neo Giá (Price Anchoring)

Trong Futures truyền thống, giá được neo bởi chi phí nắm giữ tài sản cơ sở cho đến ngày đáo hạn.

Trong Perpetual Futures, giá được neo chủ yếu thông qua Funding Rate. Nếu bạn đang giao dịch các chiến lược đòi hỏi sự chính xác về giá, việc hiểu rõ Funding Rate là tối quan trọng. Nếu Funding Rate quá cao, việc giữ vị thế Long có thể tốn kém hơn việc giữ tài sản giao ngay.

4.3. Thanh Khoản (Liquidity) và Khối Lượng Giao Dịch

Nhìn chung, Perpetual Futures có khối lượng giao dịch lớn hơn nhiều so với các hợp đồng Futures truyền thống trên cùng một tài sản tiền điện tử. Sự phổ biến của chúng trên các sàn giao dịch lớn như Binance, Bybit, OKX đã tạo ra một thị trường sâu và thanh khoản cao hơn, đặc biệt là cho các cặp giao dịch ngắn hạn.

Tuy nhiên, các hợp đồng Futures truyền thống niêm yết trên các sàn giao dịch được quản lý nghiêm ngặt (như CME) có thể có tính thanh khoản cao hơn đối với các nhà đầu tư tổ chức tìm kiếm sự tuân thủ quy định.

4.4. Rủi Ro Thanh Lý và Ký Quỹ

Cả hai loại đều sử dụng ký quỹ (margin) để cho phép giao dịch đòn bẩy. Tuy nhiên, do tính chất không đáo hạn, Perpetual Futures thường đi kèm với các quy tắc ký quỹ duy trì (maintenance margin) nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn các vị thế kéo dài quá mức trong các điều kiện thị trường bất lợi. Rủi ro thanh lý là mối đe dọa thường trực trong cả hai, nhưng nhà giao dịch Perps phải liên tục theo dõi Funding Rate bên cạnh biến động giá.

Để hiểu rõ hơn về cách thức quản lý rủi ro và các chiến lược giao dịch khác nhau, bạn có thể tham khảo các tài liệu chuyên sâu hơn về Scalping strategies for crypto futures, nơi các nhà giao dịch thường sử dụng Perpetual Futures.

Phần 5: Khi Nào Nên Chọn Loại Hợp Đồng Nào?

Việc lựa chọn giữa Perpetual và Futures phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu giao dịch, khung thời gian và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.

5.1. Chọn Perpetual Futures Khi:

1. Bạn muốn giữ vị thế trong thời gian không xác định: Nếu bạn có một quan điểm dài hạn về hướng đi của Bitcoin hoặc Ethereum nhưng không muốn lo lắng về ngày đáo hạn. 2. Bạn đang thực hiện giao dịch ngắn hạn/lướt sóng: Tính thanh khoản cao và sự đơn giản trong việc giữ lệnh khiến Perps trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chiến lược đòi hỏi sự nhanh nhẹn. 3. Bạn muốn tận dụng đòn bẩy tối đa trong một môi trường giao dịch 24/7.

5.2. Chọn Futures Truyền Thống Khi:

1. Bạn cần phòng ngừa rủi ro cho một ngày cụ thể: Nếu bạn là một nhà sản xuất hoặc người nắm giữ tài sản giao ngay và muốn khóa giá cho một sự kiện hoặc giao dịch dự kiến trong tương lai. 2. Bạn ưu tiên sự ổn định của giá mà không bị ảnh hưởng bởi Funding Rate: Mặc dù giá sẽ hội tụ về giá giao ngay khi đáo hạn, trong suốt thời gian tồn tại của hợp đồng, bạn không phải trả hoặc nhận phí Funding. 3. Bạn giao dịch trên các sàn giao dịch được quản lý chặt chẽ và ưu tiên các sản phẩm có cấu trúc quen thuộc hơn với thị trường tài chính truyền thống.

Kết Luận

Sự phát triển của Perpetual Futures đã cách mạng hóa giao dịch tiền điện tử, mang lại sự linh hoạt chưa từng có bằng cách loại bỏ ngày đáo hạn. Tuy nhiên, cơ chế Funding Rate đi kèm là một yếu tố chi phí mới mà nhà giao dịch phải tính đến. Ngược lại, Futures truyền thống cung cấp một cấu trúc quen thuộc hơn, bị ràng buộc bởi thời gian, nhưng lại đòi hỏi sự can thiệp định kỳ để quản lý các hợp đồng sắp hết hạn.

Là một nhà giao dịch mới, hãy bắt đầu bằng việc làm quen với một loại hợp đồng trước, có lẽ là Perpetual Futures do tính phổ biến của chúng trên các sàn giao dịch tiền điện tử. Sau khi nắm vững các khái niệm về ký quỹ, đòn bẩy và Funding Rate, bạn có thể mở rộng sang Futures truyền thống để đa dạng hóa chiến lược của mình. Luôn luôn ưu tiên quản lý rủi ro và thực hành giao dịch trên tài khoản demo trước khi mạo hiểm vốn thật.


Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị

Sàn Ưu điểm & tiền thưởng Futures Đăng ký / Ưu đãi
Binance Futures Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu Đăng ký ngay
Bybit Futures Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ Bắt đầu giao dịch
BingX Futures Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch Tham gia BingX
WEEX Futures Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí Đăng ký WEEX
MEXC Futures Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) Tham gia MEXC

Tham gia cộng đồng của chúng tôi

Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.

🚀 Get 10% Cashback on Binance Futures

Start your crypto futures journey on Binance — the most trusted crypto exchange globally.

10% lifetime discount on trading fees
Up to 125x leverage on top futures markets
High liquidity, lightning-fast execution, and mobile trading

Take advantage of advanced tools and risk control features — Binance is your platform for serious trading.

Start Trading Now

📊 FREE Crypto Signals on Telegram

🚀 Winrate: 70.59% — real results from real trades

📬 Get daily trading signals straight to your Telegram — no noise, just strategy.

100% free when registering on BingX

🔗 Works with Binance, BingX, Bitget, and more

Join @refobibobot Now